STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
13-09-2016 | Celta Vigo B | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ponferradina | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Pontevedra | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | UE Cornella | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Gimnastic de Tarragona | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Ibiza Eivissa | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | Burgos CF | Pafos FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | ![]() ![]() | Pafos FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
Winner Copa RFEF | 1 | 17/18 |