| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Seoul Hanyang Middle School | Jeju SK U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Jeju SK U18 | Soongsil University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Soongsil University | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Gimhae City | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Mokpo City | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Gimhae City | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 19/20 |