
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2020 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2021 | Atletico de Madrid B | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Deportivo La Coruna | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-07-2022 | Atletico de Madrid B | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng | 
| 13-07-2023 | Deportivo La Coruna | Eibar | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Eibar | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Zaragoza | Deportivo La Coruna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-10-2025 20:00 | Deportivo La Coruna | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Racing Santander | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 19:00 | Malaga | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 14:15 | Deportivo La Coruna | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Eibar | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-09-2025 18:30 | Deportivo La Coruna | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-09-2025 14:15 | Mirandes | Deportivo La Coruna | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-09-2025 14:15 | Deportivo La Coruna | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-09-2025 19:30 | CD Leganes | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Spanish champion | 1 | 20/21  | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 19  |