| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | AC Horsens U19 | AC Horsens | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | AC Horsens | VSK Aarhus(w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | AC Horsens | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | VSK Aarhus(w) | Horsens FS | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Horsens FS | Odder IGF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu