
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-11-2019 | Chapadinha FC | Sociedade Esportiva Juventude (MA) | - | Cho thuê |
| 21-01-2020 | Sociedade Esportiva Juventude (MA) | Chapadinha FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2020 | Chapadinha FC | Doce Mel EC | - | Cho thuê |
| 17-08-2020 | Doce Mel EC | Chapadinha FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2020 | Chapadinha FC | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Brusque FC | CSKA Sofia | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | CSKA Sofia | Brusque FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | Brusque FC | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Coritiba PR | Brusque FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Brusque FC | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-10-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | SC Paysandu Para | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2025 22:30 | Ferroviaria SP | SC Paysandu Para | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | SC Paysandu Para | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-09-2025 22:30 | SC Paysandu Para | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-09-2025 19:00 | Goiás EC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-09-2025 22:00 | SC Paysandu Para | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-08-2025 19:00 | CRB AL | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-08-2025 19:00 | SC Paysandu Para | Operario Ferroviario PR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-08-2025 19:00 | Chapecoense SC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-08-2025 00:30 | SC Paysandu Para | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 22 |