STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Michigan Wolves-Hawks | Philadelphia Union Academy | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
03-12-2021 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union | - | Cho thuê |
05-12-2021 | Philadelphia Union | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2022 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Philadelphia Union | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2024 | Free player | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL League One | 30-08-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 21-08-2025 00:00 | Omaha | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 15-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 09-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 02-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 15-06-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 12-06-2025 02:00 | Spokane Velocity | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 07-06-2025 23:30 | Tormenta FC | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL Cup | 31-05-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 25-05-2025 02:30 | AV Alta | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu