STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2012 | KVC Westerlo U19 | Red Bull Salzburg | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2013 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
16-01-2014 | FC Liefering | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Wacker Innsbruck | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2014 | FC Liefering | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
06-01-2015 | TSV Hartberg | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2015 | FC Liefering | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Sturm Graz | Caykur Rizespor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2018 | Caykur Rizespor | Sturm Graz | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sturm Graz | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Caykur Rizespor | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Austria Vienna | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Atromitos Athens | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Austria Vienna Youth | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2022 | Free player | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | FC Koper | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 13:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 18:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 11:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-04-2025 18:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 14:15 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 12/13 |