
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | FC Torpedo Zhodino | FK Mikashevichi | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Mikashevichi | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2019 | FC Torpedo Zhodino | FK Lida | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Lida | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2020 | FC Torpedo Zhodino | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2021 | Smorgon FC | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Krumkachi Minsk | FK Khujand | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | FK Khujand | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 21/22 |