STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Laval U19 | Stade Laval B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stade Laval B | Jura Sud Foot | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Jura Sud Foot | Villefranche | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Villefranche | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Decic Tuzi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | ![]() ![]() | SK Rapid II | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | ![]() ![]() | Schwarz-Weiss Bregenz | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 24/25 |