
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Mallorca U19 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | FC Barcelona Atlètic | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Real Zaragoza | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2016 | FC Barcelona Atlètic | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CF Reus Deportiu | Free player | - | Giải phóng |
| 05-03-2019 | Free player | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Fehérvár FC | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Mouscron Peruwelz | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2021 | Free player | SD Tarazona | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | SD Tarazona | UE Llagostera | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | UE Llagostera | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | UD Logrones | Free player | - | Giải phóng |
| 09-02-2023 | Free player | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 20:00 | CE Atletic Lleida | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-10-2025 15:00 | CE Atletic Lleida | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | Lleida | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |