STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | FK Piter | Johvi Lokomotiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Johvi Lokomotiv | Granitas Klaipeda | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Granitas Klaipeda | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Free agent | Zvezda S-Pb | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Zvezda S-Pb | FK Dordoi Bishkek | - | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2018 | FK Dordoi Bishkek | Smolevichy-STI | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Smolevichy-STI | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2019 | Smolevichy-STI | Slavia Mozyr | Free | Chuyển nhượng tự do |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu