| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-09-2013 | Babaeskispor | Cine Madranspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | Cine Madranspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Fethiyespor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Erzincanspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Halide Edip Adivarspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Kirklarelispor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Somaspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2023 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Usakspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Usakspor | Viven Bornova | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Viven Bornova | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu