| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | SO Soest Jgd. | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Utrecht U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2014 | FC Groningen Reserves | FC Lienden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Lienden | USV Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | USV Hercules | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | IJsselmeervogels | VV Hees | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | VV Hees | DVS 33 Ermelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | DVS 33 Ermelo | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | SV TEC Tiel | USV Hercules | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch amateur champion | 1 | 15 |