
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Volyn Lutsk U17 | Volyn Lutsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Volyn Lutsk U19 | Volyn Lutsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Volyn Lutsk II | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Volyn | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Chernomorets Odessa | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2020 | Rukh Vynnyky | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Ahrobiznes TSK Romny | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Metalist Kharkiv | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | FC Karpaty Lviv | FC Trostyanets (Volyn Oblast) | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | FC Trostyanets (Volyn Oblast) | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 2 | 21/22 18/19 |