
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2016 | Esporte Clube Ypiranga (BA) | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2016 | Apollon Limassol FC | AE Zakakiou | - | Cho thuê |
| 19-01-2017 | AE Zakakiou | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | Apollon Limassol FC | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Botosani | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2018 | Free player | FELCRA Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FELCRA Football Club | Selangor FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Selangor FC | Free player | - | Giải phóng |
| 04-03-2020 | Free player | Penang FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Penang FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | Ho Chi Minh City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ho Chi Minh City FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Malaysia | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 14-12-2024 13:00 | Thailand | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 11-12-2024 13:00 | Malaysia | Timor Leste | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 08-12-2024 10:45 | Cambodia | Malaysia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 13:00 | Malaysia | Chinese Taipei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 15:00 | Kyrgyzstan | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Malaysia | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Champions League | 12-12-2023 10:00 | Johor Darul Ta'zim FC | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian FA Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Malaysian Champions | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Malaysian Supercup Winner | 1 | 22/23 |