
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | SSV Jahn Regensburg Youth | RB Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RB Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | RB Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | RB Leipzig | Austria Vienna | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Austria Vienna | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | RB Leipzig | FC Köln | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SSV Jahn Regensburg | FC Köln | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 19:00 | Germany U21 | France U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| German cup runner-up | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |