
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Lagarto FC | Fluminense FC U17 | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Fluminense FC U17 | Lagarto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Lagarto FC | Santos FC U20 | - | Cho thuê |
| 27-02-2021 | Santos | Lagarto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2021 | Lagarto FC | Santos | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2022 | Santos | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Arouca | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2023 | Santos | Maritimo | - | Cho thuê |
| 31-01-2024 | Maritimo | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Santos | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Botafogo SP | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Santos | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Brasil | 21-05-2025 22:00 | Fortaleza | Retro FC Brasil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 29-04-2025 22:00 | Retro FC Brasil | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 22:00 | Coritiba PR | Botafogo SP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-11-2024 00:30 | Botafogo SP | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-11-2024 00:00 | Brusque FC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2024 22:30 | Sport Club do Recife | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2024 23:00 | Botafogo SP | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 20:00 | Ponte Preta | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2024 20:00 | Vila Nova | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2024 00:30 | Botafogo SP | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu