
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-08-2014 | Free player | AEL Limassol U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | AEL Limassol U19 | APOEL Nicosia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2018 | APOEL Nicosia U19 | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | APOEL Nicosia | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | Doxa Katokopias | AO Giouchtas | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | AO Giouchtas | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot 2nd tier champion | 1 | 24/25 |