
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Los Angeles Galaxy Academy | Cal Poly Mustangs (California Poly State Univ.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2015 | Cal Poly Mustangs (California Poly State Univ.) | PSA Elite | - | Cho thuê |
| 31-07-2015 | PSA Elite | Cal Poly Mustangs (California Poly State Univ.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2016 | Cal Poly Mustangs (California Poly State Univ.) | FC Golden State Force | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | FC Golden State Force | Cal Poly Mustangs (California Poly State Univ.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Cal Poly Mustangs (California Poly State Univ.) | Ventura County FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2018 | Ventura County FC | Free player | - | Giải phóng |
| 14-03-2019 | Free player | Tacoma Defiance | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2019 | Tacoma Defiance | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Seattle Sounders | Tacoma Defiance | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Tacoma Defiance | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2020 | Seattle Sounders | Tacoma Defiance | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Tacoma Defiance | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Seattle Sounders | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2023 | San Antonio | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | El Paso Locomotive FC | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 01:00 | New Mexico United | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 01-06-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-05-2025 01:00 | Orange County Blues FC | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 07-05-2025 01:40 | Colorado Springs Switchbacks FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-05-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-04-2025 00:30 | San Antonio | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-04-2025 00:05 | Colorado Springs Switchbacks FC | El Paso Locomotive FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-04-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-03-2025 23:00 | Indy Eleven | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 2 | 23/24 21/22 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
| MLS Cup Champion | 1 | 19 |