
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2015 | Omiya Ardija U18 | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Meiji University | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | Omiya Ardija | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Omiya Ardija | Giravanz Kitakyushu | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 06:00 | FC Gifu | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Kataller Toyama | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 06:00 | FC Gifu | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Iwate Grulla Morioka | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2024 10:00 | FC Gifu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 04:00 | Fukushima United FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 06:00 | FC Gifu | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |