
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-07-2011 | Free player | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2015 | Shirak | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Alashkert | Gällivare-Malmbergets FF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Gällivare-Malmbergets FF | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Alashkert | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2018 | Free player | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2020 | Shirak | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Ararat Yerevan | Shirak | - | Cho thuê |
| 27-08-2020 | Shirak | Ararat Yerevan | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | Ararat Yerevan | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Hungary | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ararat-Armenia FC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Ararat-Armenia FC | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:45 | Zimbru Chisinau | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-03-2024 11:00 | Ararat-Armenia FC | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 3 | 23/24 20/21 11/12 |
| Armenian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 12/13 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 13/14 |