
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Nacional Montevideo | Municipal Iquique | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Municipal Iquique | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | Nacional Montevideo | Rosario Central | 0.175M € | Cho thuê |
| 03-01-2018 | Rosario Central | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2019 | Nacional Montevideo | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Fortaleza | Free player | - | Giải phóng |
| 05-07-2020 | Free player | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2020 | Rentistas | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | O.Higgins | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Liverpool URU | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 06-03-2025 22:00 | Cerro Largo | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-05-2024 22:00 | Danubio FC | Rayo Zuliano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 15-05-2024 22:00 | Athletico Paranaense | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-05-2024 00:30 | Sportivo Ameliano | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2024 22:00 | Danubio FC | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2024 00:30 | Danubio FC | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Rayo Zuliano | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2024 00:30 | Montevideo Wanderers FC | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24-02-2024 20:00 | Boston River | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17-02-2024 20:00 | Centro Atletico Fenix | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
| Chilean Cup Winner | 1 | 12/13 |