
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | ASPIRE Academy | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | - | Cho thuê |
| 23-02-2020 | Al-Ahli Doha | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Al Duhail | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Wakrah SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2021 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Al-Arabi SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2024 | Al Duhail | Al Markhiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al Markhiya | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2024 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Ahli Doha | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2025 17:00 | Al Shahaniya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Uzbekistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 22-04-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al-Sadd | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al-Ahli Doha | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 04-04-2025 14:00 | Al Shahaniya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 17/18 16/17 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 23 |
| Qatari champion | 4 | 22/23 19/20 17/18 16/17 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 21/22 |
| Asian Cup winner | 1 | 19 |