
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Mohammed VI Football Academy | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2022 | Malaga | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Wydad Casablanca | Free player | - | Giải phóng |
| 04-07-2024 | Free player | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 26-12-2023 17:00 | Hassania Agadir | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 23-12-2023 17:00 | Wydad Casablanca | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |