
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Shakhtar 3 Donetsk | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Shakhtar Donetsk II | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Arsenal Kyiv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | Shakhtar Donetsk II | Yenisey Krasnoyarsk | - | Cho thuê |
| 14-01-2020 | Yenisey Krasnoyarsk | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2021 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Mariupol | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Akron Togliatti | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian U19 champion | 1 | 14/15 |