
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2017 | African Talent Football Academy | Valladolid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Valladolid U19 | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Real Valladolid Promesas | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Real Valladolid CF | Southampton | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2023 | Southampton | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | AS Monaco | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 19:05 | AJ Auxerre | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 19:00 | Ghana | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-04-2025 15:00 | AS Monaco | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Madagascar | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Ghana | Chad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-03-2025 18:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |