
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Nomme United U17 | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Paide Linnameeskond | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2022 | FC Flora Tallinn | Tartu JK Maag Tammeka | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Tartu JK Maag Tammeka | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2023 | FC Flora Tallinn | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Levadia Tallinn | Parnu JK Vaprus | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Parnu JK Vaprus | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2024 | Levadia Tallinn | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian Super Cup winner | 2 | 21 20 |
| Estonian champion | 1 | 20 |
| Estonian cup winner | 1 | 20 |
| Best young player | 1 | 19 |