
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | GS Ergotelis U19 | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2015 | Ergotelis | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Pas Giannina | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2018 | Hamilton Academical | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2018 | Free player | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Ergotelis | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Petrolul Ploiesti | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Levadiakos | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | FK Panevezys | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Anagennisi Karditsas | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kalamata AO | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Panahaiki-2005 | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-02-2024 13:00 | Tylikratis | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 14:00 | Kalamata F.C | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Ilioupoli | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-01-2024 13:00 | Kalamata F.C | AO Egaleo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Apollon Pontou FC | Anagennisi Karditsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsa | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 21 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 20 |