
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Rákospalotai EAC U19 | Rákospalotai EAC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Rákospalotai EAC | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Budapest Honved FC | Ujpest FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ujpest FC | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | Budapest Honved FC | Duna-Tisza | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Duna-Tisza | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Budapest Honvéd II-MFA | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kecskemeti TE | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Diosgyor VTK | Kecskemeti TE | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 12:15 | Kazincbarcika | Puskas Akademia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 12:30 | Puskas Akademia FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | Puskas Akademia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Hungary | Armenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 15:00 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 18:00 | Paksi FC | Puskas Akademia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 18:15 | Puskas Akademia FC | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Hungary | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 22/23 21/22 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 22/23 |
| Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |