
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2017 | Athletic Club Ujana | AS Vita Club Kinshasa | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | AS Vita Club Kinshasa | Enppi | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Enppi | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | UD Almería B | Boulogne | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Boulogne | UD Almería B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | UD Almería B | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2024 | Renaissance de Berkane | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Kelantan Darul Naim | Al-Nasr SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Al-Nasr SC | Al-Madina SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Moroccan cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 21/22 |
| DR Kongolesischer Meister | 1 | 18/19 |