
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-01-2017 | KF Hajvalia | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | KF Llapi | NK Osijek II | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2019 | NK Osijek II | KS Perparimi Kukesi | - | Cho thuê |
| 21-01-2020 | KS Perparimi Kukesi | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2020 | NK Osijek II | FC Ballkani | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Ballkani | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | NK Osijek II | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | ZNK Osijek | NK Mura 05 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | NK Mura 05 | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | ZNK Osijek | Rubin Kazan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-11-2025 16:30 | Rubin Kazan | Akhmat Grozny | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-11-2025 13:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 14:45 | Rubin Kazan | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 16:45 | FK Krasnodar | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 14:00 | Rubin Kazan | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 12:15 | Rubin Kazan | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 13:30 | Lokomotiv Moscow | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-09-2025 16:00 | Rubin Kazan | Dynamo Makhachkala | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Albania | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Top scorer | 2 | 20/21 17/18 |