
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Preston North End | Newcastle Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Newcastle Town FC | Airbus UK Broughton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Airbus UK Broughton | Bangor City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Bangor City FC | Llandudno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Llandudno | Flint Town | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Flint Town | Airbus UK Broughton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Airbus UK Broughton | Colwyn Bay | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Colwyn Bay | Flint Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Flint Town | Colwyn Bay | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu