
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Dinamo Minsk II | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê | 
| 30-12-2012 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-03-2013 | Dinamo Minsk II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng | 
| 25-03-2014 | Neman Grodno | Slutsksakhar Slutsk | - | Cho thuê | 
| 30-12-2014 | Slutsksakhar Slutsk | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2014 | Neman Grodno | Slutsksakhar Slutsk | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-12-2016 | Slutsksakhar Slutsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng | 
| 13-02-2018 | Dinamo Brest | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2019 | FK Isloch Minsk | Khimki | - | Ký hợp đồng | 
| 08-08-2019 | Khimki | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng | 
| 11-02-2021 | FC Torpedo Zhodino | FC Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 29-03-2022 | FC Minsk | FC Ostrovets | - | Ký hợp đồng | 
| 25-01-2024 | FC Ostrovets | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Dnepr Mogilev | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 17/18 16/17  |