| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2005 | Sanfrecce Hiroshima Jugend | Hiroshima Sanfrecce U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2008 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Sanfrecce Hiroshima | Gainare Tottori | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Gainare Tottori | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2014 | Sanfrecce Hiroshima | Gainare Tottori | Unknown | Ký hợp đồng |
| 26-11-2014 | Gainare Tottori | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2015 | Free player | Igosso Kochi (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Igosso Kochi (-2015) | Kochi United | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Kochi United | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Shikoku Soccer League Champion | 1 | 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
| Japanese champion | 1 | 12 |
| AFC Champions League participant | 1 | 09/10 |