STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 13-07-2025 19:00 | England Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-07-2025 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-07-2025 16:00 | Wales Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 16-03-2025 14:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship Nữ | 09-03-2025 12:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | Blackburn Rovers (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-03-2025 14:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 19:15 | Wales Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 26-01-2025 14:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 19-01-2025 12:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu