
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Wisla Krakow II | Beskid Andrychow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Beskid Andrychow | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
| 28-05-2020 | Slask Wroclaw II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Slask Wroclaw | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 18:30 | Motor Lublin | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 16:00 | Motor Lublin | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 10:15 | Zaglebie Lubin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 10:15 | Motor Lublin | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 15:30 | Korona Kielce | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-08-2025 17:00 | Lechia Gdansk | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-07-2025 15:30 | Motor Lublin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu