
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd U19 | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Graficar Beograd U19 | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd U19 | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FK Graficar Beograd U19 | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2021 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | FK Graficar Beograd | FK BSK Borca | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK BSK Borca | FK Graficar Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2024 | FK Graficar Beograd | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Novi Pazar | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-05-2025 17:00 | Backa Topola | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-04-2025 16:00 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-01-2025 20:00 | Young Boys | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 14:00 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Serbian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Serbian cup winner | 1 | 24/25 |
| Serbia U19 Champion | 1 | 19/20 |