
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2018 | Wexford Youths (w) | FCR 2001 Duisburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2022 | FCR 2001 Duisburg (w) | Celtic (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2023 | Celtic (w) | Standard Liege (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SWPL 1 runner-up | 1 | 22/23 |
| SWF Scottish Cup winner | 1 | 22/23 |
| 2. Bundesliga Women runner-up | 1 | 21/22 |
| Women's Premier Division winner | 2 | 17 15/16 |