
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2017 | Shurtan Guzor | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Nasaf Qarshi | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2020 | Pakhtakor | Nasaf Qarshi | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Nasaf Qarshi | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2021 | Pakhtakor | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Nasaf Qarshi | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Selangor FC | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 13:45 | Nasaf Qarshi | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 16:00 | Iran | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Korea DPR | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Selangor FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Selangor FC | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Muangthong United | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 14:00 | Kyrgyzstan | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| Uzbek Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 17/18 |
| Uzbek Cup Winner | 4 | 23 22 21 20 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
| Uzbek Champion | 1 | 19/20 |