
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2019 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | AC Horsens | Middelfart G og | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Middelfart G og | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2023 | AC Horsens | TB Tuoroyri | - | Cho thuê |
| 30-10-2023 | TB Tuoroyri | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2024 | AC Horsens | Skive IK | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Skive IK | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 14:00 | Kolding FC | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2025 11:00 | AC Horsens | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |