
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-05-2017 | Vila Nova | Tombense | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Tombense | Vila Nova | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2019 | Tombense | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Ponte Preta | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Tombense | Figueirense | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Figueirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Tombense | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Gremio (RS) | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Tombense | Gremio (RS) | 0.285M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2024 | Gremio (RS) | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | FC Tokyo | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Gremio (RS) | FC Tokyo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Shonan Bellmare | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | FC Tokyo | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 10:00 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Tokyo Verdy | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | FC Tokyo | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 06:00 | FC Tokyo | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | FC Tokyo | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 23/24 22/23 |