
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | - | São Miguel Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | São Miguel Esporte Clube | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2013 | Oeste FC | São Miguel Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2013 | São Miguel Esporte Clube | Portuguesa | - | Cho thuê |
| 30-04-2014 | Portuguesa | São Miguel Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | São Miguel Esporte Clube | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Ludogorets Razgrad | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Sport Club do Recife | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Oeste FC | EC Primavera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |