
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Neman Grodno U19 | Neman Grodno II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2022 | Neman Grodno | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 13-07-2022 | Naftan Novopolock | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2024 | Neman Grodno | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Naftan Novopolock | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | Neman Grodno | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:00 | Neman Grodno | Urartu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Neman Grodno | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-11-2023 14:00 | BATE Borisov | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 11-11-2023 16:30 | Neman Grodno | Slutsksakhar Slutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 21/22 |