
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | AS Kaloum | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2016 | AS Kaloum | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Zamalek SC | Al Wehda Mecca | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al Wehda Mecca | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2019 | Zamalek SC | Wydad Casablanca | - | Cho thuê |
| 29-09-2019 | Wydad Casablanca | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Zamalek SC | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Boluspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Sakaryaspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Corum Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 10:30 | S.Urfaspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 16:00 | Corum Belediyespor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2024 14:00 | Erzincanspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Corum Belediyespor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2024 10:30 | Keciorengucu | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2024 10:30 | Corum Belediyespor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2024 13:00 | Boluspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2024 17:00 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2024 16:00 | Adanaspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
| Egyptian cup winner | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |