| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Mladost Carev Dvor | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2015 | Unknown | Mladost Carev | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Mladost Carev Dvor | FK Novaci | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Mladost Carev | Novaci | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2017 | FK Novaci | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | Novaci | Gostivar | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FK Rinija Gostivar | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | KF Gostivar | Sileks | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2021 | Sileks | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Rabotnicki Skopje | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Voska Sport | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Pelister Bitola | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 20/21 |