
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Free player | East Fife | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | East Fife | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2018 | Free player | Albion Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2019 | Albion Rovers | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2019 | Free player | Stranraer | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Stranraer | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dumbarton | Clyde | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Clyde | Finn Harps | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Finn Harps | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2023 | Free player | Elgin City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Elgin City | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2025 | Free player | East Fife | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-11-2025 15:00 | East Fife | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Alloa Athletic | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 10-10-2025 18:45 | East Fife | Celtic U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 20-09-2025 14:00 | East Fife | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 06-09-2025 14:00 | East Fife | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 16-08-2025 14:00 | Hamilton Academical | East Fife | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 09-08-2025 14:00 | East Fife | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Kilmarnock | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 14:00 | Kelty Hearts | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Edinburgh City | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu