
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Melbourne City FC U18 | Melbourne City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | Melbourne City U21 | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Melbourne City | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 19-10-2025 15:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-09-2025 18:30 | VfB Stuttgart | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-08-2025 18:30 | Hamburger SV | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 16:30 | FC St. Pauli | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | Eintracht Norderstedt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | Australia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Australian champion | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |