STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC Tbilisi | Metalurgi Rustavi | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Metalurgi Rustavi | Dinamo Tbilisi | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Dinamo Tbilisi | Metalurgi Rustavi | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Metalurgi Rustavi | FK Gilan Gabala | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Gilan Gabala | Metalurgi Rustavi | Unknown | Ký hợp đồng |
20-01-2014 | Metalurgi Rustavi | FC Zestafoni | Unknown | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | FC Zestafoni | Samtredia | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Samtredia | FC Shukura Kobuleti | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Shukura Kobuleti | Merani Martvili | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Merani Martvili | Merani Tbilisi | Free | Ký hợp đồng |
18-02-2022 | Merani Tbilisi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu