
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Shrewsbury Town U18 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng | 
| 08-10-2017 | Shrewsbury Town | Colwyn Bay | - | Cho thuê | 
| 08-11-2017 | Colwyn Bay | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-01-2018 | Shrewsbury Town | Clitheroe FC | - | Cho thuê | 
| 20-04-2018 | Clitheroe FC | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-09-2018 | Shrewsbury Town | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê | 
| 31-12-2018 | Stalybridge Celtic | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-01-2019 | Shrewsbury Town | Newtown AFC | - | Cho thuê | 
| 30-04-2019 | Newtown AFC | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Shrewsbury Town | Airbus UK Broughton | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Airbus UK Broughton | Newtown AFC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu