
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Rapperswil-Jona Youth | FC Rapperswil-Jona II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Rapperswil-Jona II | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Rapperswil-Jona | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Thun | Vaduz | - | Cho thuê |
| 11-08-2020 | Vaduz | Thun | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Thun | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Lausanne Sports | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Neuchatel Xamax | Lausanne Sports | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lausanne Sports | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | Vaduz | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Vaduz | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | AZ Alkmaar | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2025 14:30 | Etoile Carouge | Vaduz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-07-2025 12:00 | Vaduz | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:30 | Vaduz | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 16/17 |